BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
Lê Thanh Bình | Giáo dục địa phương | 11A2(1) | 1 | 1 |
Võ Thị Mỹ Linh | Giáo dục địa phương | 12E(1) | 1 | 1 |
Nguyễn Văn Thành | 0 | 0 | ||
Nguyễn Đức Tới | Sinh hoạt | 12C(1) | 15 | 15 | Toán | 12C(5), 10A2(3) | CĐ Toán | 12C(1), 10A2(1) | Vật lý | 12C(2) | HĐ trải nghiệm | 12C(2) |
Nguyễn Đ Tới | Toán tự học | 12C(2) | 2 | 2 |
Nguyễn Chí Thành | Sinh hoạt | 12B(1) | 13 | 13 | Toán | 12B(5), 11A3(3) | CĐ Toán | 12B(1), 11A3(1) | Vật lý | 12B(2) |
Nguyễn C Thành | Toán tự học | 12B(2) | 2 | 2 |
Lê Văn Cường | Sinh hoạt | 10A1(1) | 18 | 18 | Toán | 12E(5), 10A1(3) | CĐ Toán | 12E(1), 10A1(1) | Toán tự học | 12E(2) | Vật lý | 12E(2) | Giáo dục địa phương | 10A1(1) | HĐ trải nghiệm | 10A1(2) |
Vi Thế Hận | Toán | 12D(5), 11A2(3) | 13 | 13 | CĐ Toán | 12D(1), 11A2(1), 9B(0) | Vật lý | 12D(2) | Giáo dục địa phương | 12D(1) |
Vi T Hận | Toán tự học | 12D(2) | 2 | 2 |
Vũ Thị Hương | Sinh hoạt | 12A(1) | 18 | 18 | Toán | 12A(5), 11C2(3) | CĐ Toán | 12A(1), 11C2(0) | Toán tự học | 12A(2) | Vật lý | 12A(2) | Giáo dục địa phương | 12A(1), 11C2(1) | HĐ trải nghiệm | 12A(2) |
Bùi Văn Đông | Sinh hoạt | 11B(1) | 13 | 13 | Toán | 11B(3), 10B1(3) | CĐ Toán | 11B(1), 10B1(1) | Giáo dục địa phương | 11B(1), 10B1(1) | HĐ trải nghiệm | 11B(2) |
Trương Thị Hữu | Sinh hoạt | 10B2(1) | 14 | 14 | Toán | 11A1(3), 10B2(3), 10C(3) | CĐ Toán | 11A1(1), 10B2(1) | HĐ trải nghiệm | 10B2(2) |
A Huen | Sinh hoạt | 10C(1) | 6 | 6 | Toán | 8A(0), 7C(4) | CĐ Toán | 10C(1) |
Nguyễn Thị Thanh Thy | Toán | 11C1(3), 8B(4) | 15 | 15 | CĐ Toán | 11C1(1) | Giáo dục địa phương | 11C1(1) | HĐ trải nghiệm | 11C1(2) | Toán tăng cường | 8B(2), 7C(2) |
Trần Văn Hùng | Sinh hoạt | 6C(1) | 23 | 23 | Toán | 9B(2), 6A(4), 6C(4) | CĐ Toán | 8A(2) | HĐ trải nghiệm | 6C(2) | Toán tăng cường | 9B(2), 6A(2), 6C(2), 6PD(2) |
Trần Thị Hà (T) | Toán | 9A(2), 8C(4) | 16 | 16 | Toán tăng cường | 9A(2), 9PD(2), 8A(2), 8C(2), 8PD(2) |
Nguyễn Thị Thắm | Toán | 7A(4), 7B(4), 6B(0) | 16 | 16 | Toán tăng cường | 7A(2), 7B(2), 7PD(2), 6B(2) |
Nguyễn H. Quỳnh Trang | Văn học | 12A(4), 12C(4), 10A1(3), 10B2(3) | 16 | 16 | CĐ Văn | 12A(1), 12C(1) |
Nguyễn HQ Trang | Văn tự học | 12A(2), 12C(2) | 4 | 4 |
Lương Thị Kim Quyên | Văn học | 12B(4), 11A3(3), 11B(3), 11C2(3) | 17 | 17 | CĐ Văn | 12B(1), 11A3(1), 11B(1), 11C2(1) |
Lương Kim Quyên | Văn tự học | 12B(2) | 2 | 2 |
Nguyễn Thị Mai Lành | Sinh hoạt | 12D(1) | 19 | 19 | Văn học | 12D(4), 10A2(3), 10B1(3), 10C(3) | CĐ Văn | 12D(1) | Văn tự học | 12D(2) | HĐ trải nghiệm | 12D(2) |
Nguyễn Thị Thu Hà | Văn học | 12E(4), 11A1(3), 11A2(3), 11C1(3) | 19 | 19 | CĐ Văn | 12E(1), 11A1(1), 11A2(1), 11C1(1) | Văn tự học | 12E(2) |
Mai Thị Phương | Văn học | 9A(2), 7A(0) | 10 | 10 | Văn tăng cường | 9A(2), 9PD(2), 8B(2), 8C(2) |
Đỗ Thị Liên | Văn học | 9B(2), 7B(3), 7C(3), 6B(0) | 18 | 18 | Văn tăng cường | 9B(2), 7A(2), 7B(2), 7C(2), 7PD(2) |
Nguyễn Thị Xuân | Văn học | 8A(3), 8B(3), 8C(3), 6A(4), 6C(4) | 29 | 29 | Văn tăng cường | 8A(2), 8PD(2), 6A(2), 6B(2), 6C(2), 6PD(2) |
Phan Thị Minh Thanh | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | Ngoại ngữ | 12C(4), 8B(0), 8C(0), 6A(2), 6B(2), 6C(2) | 18 | 18 | NN tăng cường | 6A(2), 6B(2), 6C(2), 6PD(2) |
Nguyễn Thị Kim Cương | Ngoại ngữ | 12B(4), 7A(2), 7B(2), 7C(2) | 18 | 18 | NN tăng cường | 7A(2), 7B(2), 7C(2), 7PD(2) |
Tô Thị Thuỷ Tiên | Ngoại ngữ | 12D(4), 11A1(3), 11A2(3), 11A3(3), 11B(3), 11C1(3) | 19 | 19 |
Nguyễn Thị Ngọc Thảo | Ngoại ngữ | 10A1(3), 10B2(3) | 14 | 14 | NN tăng cường | 10A1(0), 10B2(0), 8A(2), 8B(2), 8C(2), 8PD(2) |
Nguyễn Ngọc Như Quỳnh | Ngoại ngữ | 11C2(3), 10A2(3), 10B1(3), 10C(3), 9A(2) | 18 | 18 | NN tăng cường | 10A2(0), 10B1(0), 10C(0), 9A(2), 9PD(2) |
Trương Thị Sương | Ngoại ngữ | 12A(4), 12E(4), 9B(2), 8A(0) | 16 | 16 | NN tăng cường | 12TA(2), 11C2(0), 9B(2) | Tiếng anh tự học | 12TA(2) |
Nguyễn Thị Thủy (L) | Vật lý | 10A1(2), 10A2(2) | 13 | 13 | CĐ Lý | 12A(1), 12E(1), 10A1(1), 10A2(1) | Giáo dục địa phương | 10A2(1) | Vật lý tăng cường | 12VL(2) | Lý tự học | 12VL(2) |
Nguyễn Thị Vân Anh | Sinh hoạt | 11A1(1) | 13 | 13 | Công nghệ | 11A1(2), 11A2(2), 9A(0), 9B(0), 8A(2), 8B(2), 8C(2) | HĐ trải nghiệm | 11A1(2) |
Huỳnh D.Q. Hoa | Vật lý | 6A(2), 6B(2), 6C(2) | 6 | 6 |
Nguyễn Thị Lương | Sinh hoạt | 11A2(1) | 13 | 13 | Vật lý | 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11B(0), 9A(0), 9B(0) | CĐ Lý | 12B(0), 12C(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11C1(0) | HĐ trải nghiệm | 11A2(2) |
Bùi Thị Thanh Loan | Vật lý | 8A(2), 8B(2), 8C(2) | 9 | 9 | Tin học | 8A(1), 8B(1), 8C(1) |
Lê Cảnh Thọ | Sinh hoạt | 10A2(1) | 9 | 9 | Công nghệ | 11A3(2), 10A1(2), 10A2(2) | HĐ trải nghiệm | 10A2(2) |
Đàm Thị Thu | Vật lý | 7A(1), 7B(1), 7C(1) | 6 | 6 | Công nghệ | 6A(1), 6B(1), 6C(1) |
Lê Thị Hạnh Huyền | Tin học | 12B(4), 12E(4), 11A2(2), 11A3(2), 10A1(2), 10A2(2), 10B2(0) | 16 | 16 |
Diệp Thị Bích Hạnh | Tin học | 11A1(2), 10B1(0), 9A(0), 9B(0), 7A(1), 7B(1), 7C(1), 6A(1), 6B(1), 6C(1) | 8 | 8 |
Nguyễn Thị Thủy (S) | Sinh học | 12C(2), 12D(2), 12E(2), 11B(2), 10A2(0) | 12 | 12 | Sinh tăng cường | 12SH(2) | Sinh tự học | 12SH(2) |
Ngô Công Chính | Công nghệ | 11C1(2), 11C2(2), 10B1(2), 10B2(2), 10C(2) | 14 | 14 | CĐ Công nghệ | 11C2(1), 10B1(1), 10B2(1), 10C(1) |
Nguyễn Xuân Tình | Sinh học | 9A(0), 9B(0), 8A(0), 7A(2) | 2 | 2 |
Nguyễn Thị Hạnh | Sinh hoạt | 11C1(1) | 24 | 24 | Sinh học | 11C2(0), 10A1(0), 10B1(2), 10B2(2) | Công nghệ | 12A(4), 12C(4), 12D(4), 11B(2) | CĐ Công nghệ | 11C1(1) | CN Sinh tăng cường | 12CNS(2) | CN Sinh tự học | 12CNS(2) |
Ngô Thị Hồng An | Sinh học | 8B(0), 8C(0), 7B(0), 7C(0), 6A(2), 6B(2), 6C(2) | 12 | 12 | Công nghệ | 7A(2), 7B(2), 7C(2) |
Lê Thu Thảo | Sinh hoạt | 10B1(1) | 15 | 15 | Hóa học | 12D(2), 10A1(2), 10B1(2), 10B2(2) | CĐ Hoá | 12A(0), 12C(0), 12D(1), 10A1(1), 10B1(1), 10B2(1) | HĐ trải nghiệm | 10B1(2) |
Trương Minh Giao | Sinh hoạt | 12E(1) | 19 | 19 | Hóa học | 12B(2), 12E(4), 11A1(2), 10A2(2) | CĐ Hoá | 12B(1), 10A2(1) | HĐ trải nghiệm | 12E(2) | Hoá học tăng cường | 12HH(2) | Hoá tự học | 12HH(2) |
Trần Bảo Uyên | Sinh hoạt | 11A3(1) | 14 | 14 | Hóa học | 11A2(2), 11A3(2), 11B(2), 6A(1), 6B(1), 6C(1) | CĐ Hoá | 11A2(0), 11B(1) | Giáo dục địa phương | 11A3(1) | HĐ trải nghiệm | 11A3(2) |
Huỳnh Thị Hường | Hóa học | 9A(0), 9B(0), 8A(0), 8B(0), 8C(0), 7A(1), 7B(1), 7C(1) | 3 | 3 |
Nguyễn Thị Hồng Khuyên | Âm nhạc | 11C1(2), 11C2(2), 10B2(0), 10C(2), 9A(0), 9B(0), 8A(0), 8B(0), 8C(0), 7A(1), 7B(1), 7C(1), 6A(1), 6B(1), 6C(1) | 12 | 12 |
Phạm Ngọc Tài | Mỹ Thuật | 11C1(2), 11C2(2), 10B2(0), 10C(2), 9A(0), 9B(0), 7A(0), 7B(0), 7C(0) | 7 | 7 | Giáo dục địa phương | 10C(1) |
Nguyễn Thị Thu Thuận | Mỹ Thuật | 8A(1), 8B(1), 8C(1), 6A(1), 6B(1), 6C(1) | 9 | 9 | Giáo dục địa phương | 6A(1), 6B(1), 6C(1) |
Võ Bữu Nhi | Thể dục | 11C2(0), 10A1(0), 10A2(0), 10B1(0), 10B2(0), 10C(0), 9A(2), 9B(2) | 4 | 4 |
Nguyễn Thị Thảo | Thể dục | 8A(2), 8B(2), 8C(2), 7A(2), 7B(2), 7C(2), 6A(2), 6B(2), 6C(2) | 18 | 18 |
A Srơih | 0 | 0 | ||
A Srơih' | 0 | 0 | ||
A Srơih'' | 0 | 0 | ||
A Srơih''' | 0 | 0 | ||
A Srơih'''' | 0 | 0 | ||
Phan Thị Huyền | 0 | 0 | ||
Mai Thị Hồng Duyên | Địa lí | 12A(2), 12C(2), 11A1(0), 11A2(0), 11A3(0), 11C2(0), 10A1(0), 10A2(0), 10B1(2), 10B2(2) | 15 | 15 | Giáo dục địa phương | 12C(1), 11A1(1), 10B2(1) | Địa tăng cường | 12DL1(2) | Địa tự học | 12DL1(2) |
Phạm Mạnh Cường | Địa lí | 12B(2), 12D(2), 11B(2) | 13 | 13 | Giáo dục địa phương | 12B(1) | HĐ trải nghiệm | 12B(2) | Địa tăng cường | 12DL2(2) | Địa tự học | 12DL2(2) |
Nguyễn Thị Thúy | Địa lí | 9A(0), 9B(0), 7A(2), 7B(2), 7C(2), 6A(0), 6B(0) | 8 | 8 | Giáo dục địa phương | 9A(0), 7A(1), 7B(1) |
Trần Thị Hà (Đ) | Địa lí | 8A(2), 8B(2), 8C(2), 6C(2) | 11 | 11 | Giáo dục địa phương | 8A(1), 8B(1), 8C(1) |
Ninh Thị Thu Hằng | GDCD | 8A(1), 8B(1), 8C(1), 7A(0), 7B(0), 7C(0), 6A(1), 6B(1), 6C(1) | 6 | 6 |
Hoàng Ngọc Chương | Lịch sử | 12A(2), 10A2(2) | 25 | 25 | CĐ GDKTPL | 10C(1) | GDKTPL | 12A(2), 12B(4), 11C1(2), 11C2(2), 10C(2) | Sử tăng cường | 12LS3(2) | GDKTPL tăng cường | 12A(2), 12B(2), 12KTPL(2) |
Hoàng N Chương | Lịch sử tự học | 12LS3(2) | 4 | 4 | KTPL tự học | 12KTPL(2) |
A Hưk | Lịch sử | 9A(0), 9B(0), 8A(2), 8B(2), 8C(2), 7C(0), 6C(2) | 8 | 8 |
Mai Thị Hương | Sinh hoạt | 11C2(1) | 25 | 25 | Lịch sử | 12D(2), 12E(4), 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11B(2), 11C1(2), 11C2(2), 7A(0), 7B(0), 6A(0), 6B(0) | HĐ trải nghiệm | 11C2(2) | Sử tăng cường | 12LS1(2) | Lịch sử tự học | 12LS1(2) |
Trần Trọng Phương | Lịch sử | 12B(2), 12C(2), 10A1(2), 10B1(2), 10B2(2), 10C(2) | 18 | 18 | HĐ trải nghiệm | 10C(2) | Sử tăng cường | 12LS2(2) | Lịch sử tự học | 12LS2(2) |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025 |