Trường : THPT Ngô Mây
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 07/10/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Lê Thanh Bình Giáo dục địa phương 11A2(1) 1 1
Võ Thị Mỹ Linh Giáo dục địa phương 12E(1) 1 1
Nguyễn Văn Thành Giáo dục địa phương 12D(1) 1 1
Nguyễn Đức Tới Sinh hoạt 12C(1) 11 11
Toán 12C(3), 10A2(3)
CĐ Toán 12C(1), 10A2(1)
HĐ trải nghiệm 12C(2)
Nguyễn Chí Thành Sinh hoạt 12B(1) 9 9
Toán 12B(3), 11A3(3)
CĐ Toán 12B(1), 11A3(1)
Lê Văn Cường Sinh hoạt 10A1(1) 12 12
Toán 12E(3), 10A1(3)
CĐ Toán 12E(1), 10A1(1)
Giáo dục địa phương 10A1(1)
HĐ trải nghiệm 10A1(2)
Vi Thế Hận Toán 12D(3), 11A2(3) 8 8
CĐ Toán 12D(1), 11A2(1), 9B(0)
Vũ Thị Hương Sinh hoạt 12A(1) 12 12
Toán 12A(3), 11C2(3)
CĐ Toán 12A(1), 11C2(0)
Giáo dục địa phương 12A(1), 11C2(1)
HĐ trải nghiệm 12A(2)
Bùi Văn Đông Sinh hoạt 11B(1) 13 13
Toán 11B(3), 10B1(3)
CĐ Toán 11B(1), 10B1(1)
Giáo dục địa phương 11B(1), 10B1(1)
HĐ trải nghiệm 11B(2)
Trương Thị Hữu Sinh hoạt 10B2(1) 13 13
Toán 11A1(3), 10B2(3)
CĐ Toán 11A1(1), 10B2(1)
Giáo dục địa phương 11A1(1), 10B2(1)
HĐ trải nghiệm 10B2(2)
A Huen Sinh hoạt 10C(1) 10 10
Toán 10C(3), 8A(0), 8C(0), 7C(0)
CĐ Toán 10C(1)
Giáo dục địa phương 10C(1)
HĐ trải nghiệm 10C(2)
Toán tăng cường 10C(0), 7C(2)
Nguyễn Thị Thanh Thy Toán 11C1(3) 9 9
CĐ Toán 11C1(1)
Giáo dục địa phương 11C1(1)
HĐ trải nghiệm 11C1(2)
Toán tăng cường 8B(2)
Trần Văn Hùng CĐ Toán 8A(2) 8 8
Toán tăng cường 9B(2), 6A(2), 6C(2)
Trần Thị Hà (T) Toán tăng cường 9A(2), 8A(2), 8C(2) 6 6
Nguyễn Thị Thắm Toán tăng cường 7A(2), 7B(2), 6B(2) 6 6
Nguyễn H. Quỳnh Trang Văn học 12A(3), 12C(3), 10A1(3), 10B2(3) 14 14
CĐ Văn 12A(1), 12C(1)
Lương Thị Kim Quyên Văn học 12B(3), 11A3(3), 11B(3), 11C2(3) 16 16
CĐ Văn 12B(1), 11A3(1), 11B(1), 11C2(1)
Nguyễn Thị Mai Lành Sinh hoạt 12D(1) 16 16
Văn học 12D(3), 10A2(3), 10B1(3), 10C(3)
CĐ Văn 12D(1)
HĐ trải nghiệm 12D(2)
Nguyễn Thị Thu Hà Văn học 12E(3), 11A1(3), 11A2(3), 11C1(3) 16 16
CĐ Văn 12E(1), 11A1(1), 11A2(1), 11C1(1)
Mai Thị Phương Văn tăng cường 9A(2), 8B(2), 8C(2) 6 6
Đỗ Thị Liên Văn tăng cường 9B(2), 7A(2), 7B(2), 7C(2) 8 8
Nguyễn Thị Xuân Văn tăng cường 8A(2), 6A(2), 6B(2), 6C(2) 8 8
Phan Thị Minh Thanh 0 0
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt Ngoại ngữ 12C(3), 8B(0), 8C(0) 9 9
NN tăng cường 6A(2), 6B(2), 6C(2)
Nguyễn Thị Kim Cương Ngoại ngữ 12B(3), 7C(0) 9 9
NN tăng cường 7A(2), 7B(2), 7C(2)
Tô Thị Thuỷ Tiên Ngoại ngữ 12D(3), 11A1(3), 11A2(3), 11A3(3), 11B(3), 11C1(3) 18 18
Nguyễn Thị Ngọc Thảo Ngoại ngữ 10A1(3), 10B2(3), 6A(0), 6B(0), 6C(0) 12 12
NN tăng cường 8A(2), 8B(2), 8C(2)
Nguyễn Ngọc Như Quỳnh Ngoại ngữ 10A2(3), 10B1(3), 10C(3), 7A(0), 7B(0) 13 13
NN tăng cường 9A(2), 9B(2)
Trương Thị Sương Ngoại ngữ 12A(3), 12E(3), 11C2(3), 9A(0), 9B(0), 8A(0) 9 9
Nguyễn Thị Thủy (L) Vật lý 12A(2), 12E(2), 10A1(2), 10A2(2) 13 13
CĐ Lý 12A(1), 12E(1), 10A1(1), 10A2(1)
Giáo dục địa phương 10A2(1)
Nguyễn Thị Vân Anh Sinh hoạt 11A1(1) 9 9
Công nghệ 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 9A(0), 9B(0), 8A(0), 8B(0), 8C(0)
HĐ trải nghiệm 11A1(2)
Huỳnh D.Q. Hoa 0 0
Nguyễn Thị Lương Sinh hoạt 11A2(1) 15 15
Vật lý 12C(2), 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11B(0), 9A(0), 9B(0), 8A(0), 8B(0), 8C(0)
CĐ Lý 12B(0), 12C(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11C1(0)
HĐ trải nghiệm 11A2(2)
Bùi Thị Thanh Loan 0 0
Lê Cảnh Thọ Sinh hoạt 10A2(1) 7 7
Công nghệ 10A1(2), 10A2(2)
HĐ trải nghiệm 10A2(2)
Đàm Thị Thu 0 0
Lê Thị Hạnh Huyền Tin học 12B(2), 12E(2), 11A2(2), 11A3(2), 10A1(2), 10A2(2), 10B2(0) 12 12
Diệp Thị Bích Hạnh Tin học 11A1(2), 10B1(0), 9A(0), 9B(0), 8B(1), 8C(1), 7A(1), 7B(1), 7C(1), 6A(1), 6B(1), 6C(1) 10 10
Nguyễn Thị Thủy (S) Sinh học 12C(2), 12D(2), 12E(2), 11B(2), 10A2(0) 14 14
Công nghệ 10B1(2), 10B2(2), 10C(2)
Ngô Công Chính CĐ Công nghệ 11C2(1), 10B1(1), 10B2(1), 10C(1) 4 4
Nguyễn Xuân Tình 0 0
Nguyễn Thị Hạnh Sinh hoạt 11C1(1) 18 18
Sinh học 11C2(0), 10A1(0), 10B1(2), 10B2(2)
Công nghệ 12A(2), 12C(2), 12D(2), 11B(2), 11C1(2), 11C2(2), 6A(0), 6B(0), 6C(0)
CĐ Công nghệ 11C1(1)
Ngô Thị Hồng An 0 0
Lê Thu Thảo Sinh hoạt 10B1(1) 15 15
Hóa học 12D(2), 10A1(2), 10B1(2), 10B2(2)
CĐ Hoá 12A(0), 12C(0), 12D(1), 10A1(1), 10B1(1), 10B2(1)
HĐ trải nghiệm 10B1(2)
Trương Minh Giao Sinh hoạt 12E(1) 15 15
Hóa học 12B(2), 12E(2), 11A1(2), 11A2(2), 10A2(2)
CĐ Hoá 12B(1), 10A2(1)
HĐ trải nghiệm 12E(2)
Trần Bảo Uyên Sinh hoạt 11A3(1) 9 9
Hóa học 11A3(2), 11B(2), 6A(0), 6B(0), 6C(0)
CĐ Hoá 11A2(0), 11B(1)
Giáo dục địa phương 11A3(1)
HĐ trải nghiệm 11A3(2)
Huỳnh Thị Hường 0 0
Nguyễn Thị Hồng Khuyên Âm nhạc 11C1(2), 11C2(2), 10B2(0), 10C(2), 9A(0), 9B(0), 8A(0), 8B(0), 8C(0), 7A(0), 7B(0), 7C(0), 6A(0), 6B(0), 6C(0) 6 6
Phạm Ngọc Tài Mỹ Thuật 11C1(2), 11C2(2), 10B2(0), 10C(2), 9A(0), 9B(0), 8A(0), 8B(0), 8C(0), 7A(0), 7B(0), 7C(0), 6A(0), 6B(0), 6C(0) 6 6
Nguyễn Thị Thu Thuận 0 0
Võ Bữu Nhi Thể dục 11C2(0), 10A1(0), 10A2(0), 10B1(0), 10B2(0), 10C(0), 9A(2), 9B(2) 4 4
Nguyễn Thị Thảo Thể dục 8A(2), 8B(2), 8C(2), 7A(2), 7B(2), 7C(2), 6A(2), 6B(2), 6C(2) 18 18
A Srơih 0 0
A Sroih ' 0 0
A Sroih'' 0 0
Phan Thị Huyền 0 0
Mai Thị Hồng Duyên Địa lí 12A(2), 12C(2), 11A1(0), 11A2(0), 11A3(0), 11C2(0), 10A1(0), 10A2(0), 10B1(2), 10B2(2) 9 9
Giáo dục địa phương 12C(1)
Phạm Mạnh Cường Địa lí 12B(2), 12D(2), 11B(2) 9 9
Giáo dục địa phương 12B(1)
HĐ trải nghiệm 12B(2)
Nguyễn Thị Thúy 0 0
Trần Thị Hà (Đ) 0 0
Ninh Thị Thu Hằng 0 0
Hoàng Ngọc Chương Lịch sử 12A(2), 12B(2), 12C(2), 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11B(2) 19 19
CĐ GDKTPL 10C(1)
GDKTPL 12A(2), 12B(2)
A Hưk GDKTPL 11C1(2), 11C2(2), 10C(2) 6 6
Mai Thị Hương Sinh hoạt 11C2(1) 16 16
Lịch sử 12D(2), 12E(2), 11C1(2), 11C2(2), 10A1(1), 10A2(1), 10B1(1), 10B2(1), 10C(1), 7A(0), 7B(0), 6A(0), 6B(0)
HĐ trải nghiệm 11C2(2)

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 05-10-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net