Trường : THPT Ngô Mây
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Lê Thanh Bình Giáo dục địa phương 11A2(1) 1 1
Võ Thị Mỹ Linh 0 0
Nguyễn Văn Thành 0 0
Nguyễn Đức Tới Toán 12C(3) 15 15
CĐ Toán 12C(1), 10A2(1)
Toán tăng cường 12C(4), 10A2(3), 10PD2(3)
Nguyễn Đ Tới 0 0
Nguyễn Chí Thành Toán 12B(3), 11A3(4) 19 19
CĐ Toán 12B(1), 11A3(1)
Toán tăng cường 12B(4), 11A3(3), 10C(3)
Nguyễn C Thành 0 0
Lê Văn Cường Toán 12E(3) 15 15
CĐ Toán 12E(1), 10A1(1)
Toán tăng cường 12E(4), 10A1(3), 10PD3(3)
Vi Thế Hận Toán 12D(3), 11A2(4) 16 16
CĐ Toán 12D(1), 11A2(1), 9B(0)
Toán tăng cường 12D(4), 11A2(3)
Vi T Hận 0 0
Vũ Thị Hương Toán 12A(3), 11C2(4) 19 19
CĐ Toán 12A(1), 11C2(1)
Toán tăng cường 12A(4), 11C2(3), 11PD1(3)
Bùi Văn Đông Toán 11B(4), 10A1(0), 10A2(0), 10B1(3) 22 22
CĐ Toán 11B(1), 10B1(1)
Giáo dục địa phương 11B(1)
Toán tăng cường 11B(3), 11PD3(3), 10B1(3), 10PD1(3)
Trương Thị Hữu Toán 11A1(4), 10B2(2), 10C(3) 19 19
CĐ Toán 11A1(1), 10B2(1), 10C(1)
Giáo dục địa phương 11A1(1)
Toán tăng cường 11A1(3), 10B2(3)
A Huen 0 0
Nguyễn Thị Thanh Thy Toán 11C1(4), 8B(4), 7C(4) 22 22
CĐ Toán 11C1(1)
Giáo dục địa phương 11C1(1)
Toán tăng cường 11C1(3), 11PD2(3), 7C(2)
Trần Văn Hùng Sinh hoạt 6C(1) 19 19
Toán 9B(4), 6A(4), 6C(4)
HĐ trải nghiệm 6C(2)
Toán tăng cường 9B(0), 6A(2), 6C(2)
Trần Thị Hà (T) Sinh hoạt 8C(1) 15 15
Toán 9A(4), 8A(4), 8C(4)
HĐ trải nghiệm 8C(2)
Nguyễn Thị Thắm Sinh hoạt 7A(1) 19 19
Toán 7A(4), 7B(4), 6B(4)
HĐ trải nghiệm 7A(2)
Toán tăng cường 7A(0), 7B(2), 6B(2)
Nguyễn H. Quỳnh Trang Văn học 12A(3), 12C(3), 11A1(0), 10A1(3), 10B2(2) 25 25
CĐ Văn 12A(1), 12C(1)
Văn tăng cường 12A(4), 12C(4), 10A1(2), 10B2(2)
Nguyễn HQ Trang 0 0
Lương Thị Kim Quyên Văn học 12B(3) 17 17
CĐ Văn 12B(1), 11A3(1), 11B(1), 11C2(1)
Văn tăng cường 12B(4), 11A3(2), 11B(2), 11C2(2)
Lương Kim Quyên Văn học 11A3(4), 11B(4) 8 8
Nguyễn Thị Mai Lành Văn học 12D(3), 10A2(3), 10B1(2), 10C(2) 21 21
CĐ Văn 12D(1)
Văn tăng cường 12D(4), 10A2(2), 10B1(2), 10C(2)
Nguyễn Thị Thu Hà Văn học 12E(3), 11A2(4), 11C1(4), 11C2(0) 26 26
CĐ Văn 12E(1), 11A1(1), 11A2(1), 11C1(1)
Giáo dục địa phương 11C2(1), 10A1(0), 10B2(0)
Văn tăng cường 12E(4), 11A1(2), 11A2(2), 11C1(2)
Mai Thị Phương Văn học 9A(4), 8B(4), 8C(4) 12 12
Đỗ Thị Liên Văn học 9B(4), 7A(4), 7B(4), 7C(4) 20 20
Văn tăng cường 9B(0), 7A(0), 7B(2), 7C(2)
Nguyễn Thị Xuân Văn học 8A(4), 6A(4), 6B(4), 6C(4) 22 22
Văn tăng cường 6A(2), 6B(2), 6C(2)
Phan Thị Minh Thanh 0 0
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt Ngoại ngữ 12C(3), 6A(3), 6B(3), 6C(3) 18 18
NN tăng cường 6A(2), 6B(2), 6C(2)
Nguyễn Thị Kim Cương Ngoại ngữ 12B(3), 7A(3), 7B(3), 7C(3) 16 16
NN tăng cường 7A(0), 7B(2), 7C(2)
Tô Thị Thuỷ Tiên Ngoại ngữ 12D(3), 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11B(2), 11C1(2), 10A2(0) 29 29
NN tăng cường 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11B(2), 11C1(2), 11PD1(2), 11PD2(2), 11PD3(2)
Nguyễn Thị Ngọc Thảo Ngoại ngữ 10A1(0), 10B2(0), 8A(3), 8B(3), 8C(3) 15 15
NN tăng cường 10A1(2), 10B2(2), 10PD1(2), 8A(0), 8B(0), 8C(0)
Nguyễn Ngọc Như Quỳnh Ngoại ngữ 11C2(2), 10B1(3), 10C(3), 9A(3) 23 23
NN tăng cường 11C2(2), 10A2(2), 10B1(2), 10C(2), 10PD2(2), 10PD3(2), 9A(0), 9B(0)
Trương Thị Sương Ngoại ngữ 12A(3), 12E(3), 9B(3) 11 11
NN tăng cường 12TA(2)
Nguyễn Thị Thủy (L) CĐ Lý 12A(1), 12E(1), 10A1(1), 10A2(1) 8 8
Vật lý tăng cường 12VL(2)
Lý tự học 12VL(2)
Nguyễn Thị Vân Anh Vật lý 11C2(2) 16 16
Công nghệ 11A1(2), 11A2(2), 9A(2), 9B(2), 8A(2), 8B(2), 8C(2)
Huỳnh D.Q. Hoa Vật lý 6A(2), 6B(2), 6C(2) 6 6
Nguyễn Thị Lương Vật lý 12C(0), 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11B(2), 11C1(2), 10B2(0) 14 14
CĐ Lý 12C(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1)
Bùi Thị Thanh Loan Sinh hoạt 8B(1) 16 16
Vật lý 9A(2), 9B(2), 8A(2), 8B(2), 8C(2)
Tin học 8A(1), 8B(1), 8C(1)
HĐ trải nghiệm 8B(2)
Lê Cảnh Thọ Công nghệ 11A3(2), 10A1(2), 10A2(2) 6 6
Đàm Thị Thu Vật lý 7A(2), 7B(2), 7C(2) 9 9
Công nghệ 6A(1), 6B(1), 6C(1)
Lê Thị Hạnh Huyền Tin học 12B(2), 12D(2), 12E(2), 11A2(2), 11A3(2), 11C1(0), 11C2(0), 10A1(0), 10A2(0), 10B2(0) 10 10
Diệp Thị Bích Hạnh Sinh hoạt 7C(1) 17 17
Tin học 12A(2), 12C(2), 11A1(2), 10B1(0), 9A(1), 9B(1), 7A(1), 7B(1), 7C(1), 6A(1), 6B(1), 6C(1)
HĐ trải nghiệm 7C(2)
Nguyễn Thị Thủy (S) Sinh tăng cường 12SH(2) 2 2
Ngô Công Chính CĐ Sinh 10B1(1), 10B2(1) 15 15
Công nghệ 11C1(2), 11C2(2), 10B1(2), 10B2(2), 10C(2)
CĐ Công nghệ 11C1(1), 11C2(1), 10B1(0), 10B2(0), 10C(1)
Nguyễn Xuân Tình Sinh học 9A(2), 9B(2), 8A(2), 8B(2), 8C(2), 7A(2), 7B(2), 7C(2) 16 16
Nguyễn Thị Hạnh Sinh học 12A(0), 12B(0), 11A1(0), 11A2(0), 11C2(0), 10A1(0), 10B2(2) 8 8
Công nghệ 12A(0), 12C(0), 12D(0), 11B(2)
Sử tăng cường 12CNS(2)
CN Sinh tăng cường 12CNS(2)
Ngô Thị Hồng An Sinh hoạt 6A(1) 12 12
Sinh học 6A(2), 6B(2), 6C(2)
Công nghệ 7A(1), 7B(1), 7C(1)
HĐ trải nghiệm 6A(2)
Lê Thu Thảo Hóa học 12D(0), 10A1(2), 10B1(2), 10B2(2) 10 10
CĐ Hoá 12A(0), 12C(0), 12D(1), 10A1(1), 10B1(1), 10B2(1)
Trương Minh Giao Hóa học 12B(0), 12E(2), 11A1(0), 11A2(0), 10A2(2) 10 10
CĐ Hoá 12B(1), 10A2(1)
Hoá học tăng cường 12HH(2)
Hoá tự học 12HH(2)
Trần Bảo Uyên Hóa học 11A3(0), 11B(0), 6A(4), 6B(4), 6C(4) 14 14
CĐ Hoá 11A2(0), 11B(1)
Giáo dục địa phương 11A3(1)
Huỳnh Thị Hường Sinh hoạt 9A(1) 19 19
Hóa học 9A(2), 9B(2), 8A(2), 8B(2), 8C(2), 7A(2), 7B(2), 7C(2)
HĐ trải nghiệm 9A(2)
Nguyễn Thị Hồng Khuyên Âm nhạc 11C1(2), 11C2(2), 10B2(0), 10C(0), 9A(1), 9B(1), 8A(1), 8B(1), 8C(1), 7A(1), 7B(1), 7C(1), 6A(1), 6B(1), 6C(1) 15 15
Phạm Ngọc Tài Mỹ Thuật 11C1(0), 11C2(0), 10B2(0), 10C(0), 7A(1), 7B(1), 7C(1) 4 4
Giáo dục địa phương 7C(1)
Nguyễn Thị Thu Thuận Sinh hoạt 6B(1) 14 14
Mỹ Thuật 9A(1), 9B(1), 8A(1), 8B(1), 8C(1), 6A(1), 6B(1), 6C(1)
Giáo dục địa phương 6A(1), 6B(1), 6C(1)
HĐ trải nghiệm 6B(2)
Võ Bữu Nhi Thể dục 10A1(2), 10A2(2), 10B1(2), 10B2(2), 10C(2), 8B(0), 8C(0) 10 10
Nguyễn Thị Thảo Thể dục 9A(0), 9B(0), 8A(0), 7A(0), 7B(2), 7C(2), 6A(2), 6B(2), 6C(2) 10 10
A Srơih Thể dục 12A(2), 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11B(2), 11C1(2), 11C2(2) 14 14
A Srơih' Thể dục 12B(2) 2 2
A Srơih'' Thể dục 12C(2) 2 2
A Srơih''' Thể dục 12D(2) 2 2
A Srơih'''' Thể dục 12E(2) 2 2
Phan Thị Huyền Quốc phòng 12A(1), 12B(1), 12C(1), 12D(1), 12E(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11B(1), 11C1(1), 11C2(1), 10A1(1), 10A2(1), 10B1(1), 10B2(1), 10C(1) 16 16
Mai Thị Hồng Duyên Địa lí 12A(2), 12C(2), 11A1(0), 11A2(0), 11A3(0), 11B(0), 11C2(0), 10A1(0), 10A2(0), 10B1(0), 10B2(0) 8 8
Địa tăng cường 12DL1(2)
Địa tự học 12DL1(2)
Phạm Mạnh Cường Địa lí 12B(2), 12D(2) 8 8
Địa tăng cường 12DL2(2)
Địa tự học 12DL2(2)
Nguyễn Thị Thúy Sinh hoạt 7B(1) 15 15
Địa lí 9A(2), 9B(2), 7A(2), 7B(2), 7C(2)
Giáo dục địa phương 7A(1), 7B(1)
HĐ trải nghiệm 7B(2)
Trần Thị Hà (Đ) Sinh hoạt 8A(1) 18 18
Địa lí 8A(2), 8B(2), 8C(2), 6A(2), 6B(2), 6C(2)
Giáo dục địa phương 8A(1), 8B(1), 8C(1)
HĐ trải nghiệm 8A(2)
Ninh Thị Thu Hằng Sinh hoạt 9B(1) 16 16
GDCD 9A(1), 9B(1), 8A(1), 8B(1), 8C(1), 7A(1), 7B(1), 7C(1), 6A(1), 6B(1), 6C(1)
Giáo dục địa phương 9A(1), 9B(1)
HĐ trải nghiệm 9B(2)
Hoàng Ngọc Chương Lịch sử 12A(2), 11A1(0), 10A2(2) 15 15
CĐ GDKTPL 10C(1)
GDKTPL 12A(2), 12B(2), 10C(0)
Sử tăng cường 12LS3(2)
GDKTPL tăng cường 12A(0), 12B(0), 12KTPL(2)
KTPL tự học 12KTPL(2)
Hoàng N Chương 0 0
A Hưk Lịch sử 8A(2), 8B(2), 8C(2), 7A(2), 7B(2), 7C(2), 6A(2), 6B(2), 6C(2) 18 18
Mai Thị Hương Lịch sử 12D(2), 12E(2), 11A2(1), 11A3(1), 11B(1), 11C1(1), 11C2(1), 10A1(0), 10C(0), 9A(2), 9B(2) 15 15
Sử tăng cường 12LS1(2)
Trần Trọng Phương Lịch sử 12B(2), 12C(2), 10B1(2), 10B2(2) 10 10
Sử tăng cường 12LS2(2)

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net