Trường : THPT Ngô Mây
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 10/02/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Lê Thanh Bình 0 0
Võ Thị Mỹ Linh 0 0
Nguyễn Văn Thành 0 0
Nguyễn Đức Tới CĐ Toán 12C(1), 10A2(1) 9 9
Toán tăng cường 12C(4), 10A2(3)
Nguyễn Chí Thành CĐ Toán 12B(1), 11A3(1), 10C(1) 13 13
Toán tăng cường 12B(4), 11A3(3), 10C(3)
Lê Văn Cường CĐ Toán 12E(1), 10A1(1) 9 9
Toán tăng cường 12E(4), 10A1(3)
Vi Thế Hận CĐ Toán 12D(1), 11A2(1), 9B(0) 9 9
Toán tăng cường 12D(4), 11A2(3)
Vũ Thị Hương CĐ Toán 12A(1), 11C2(1) 9 9
Toán tăng cường 12A(4), 11C2(3)
Bùi Văn Đông CĐ Toán 11B(1), 10B1(1) 8 8
Toán tăng cường 11B(3), 10B1(3)
Trương Thị Hữu CĐ Toán 11A1(1), 10B2(1) 8 8
Toán tăng cường 11A1(3), 10B2(3)
A Huen 0 0
Nguyễn Thị Thanh Thy Toán 8B(4), 7C(4) 12 12
CĐ Toán 11C1(1)
Toán tăng cường 11C1(3)
Trần Văn Hùng Sinh hoạt 6C(1) 15 15
Toán 9B(4), 6A(4), 6C(4)
HĐ trải nghiệm 6C(2)
Trần Thị Hà (T) Sinh hoạt 8C(1) 15 15
Toán 9A(4), 8A(4), 8C(4)
HĐ trải nghiệm 8C(2)
Nguyễn Thị Thắm Sinh hoạt 7A(1) 15 15
Toán 7A(4), 7B(4), 6B(4)
HĐ trải nghiệm 7A(2)
Nguyễn H. Quỳnh Trang CĐ Văn 12A(1), 12C(1) 14 14
Văn tăng cường 12A(4), 12C(4), 10A1(2), 10B2(2)
Lương Thị Kim Quyên CĐ Văn 12B(1), 11A3(1), 11B(1), 11C2(1) 14 14
Văn tăng cường 12B(4), 11A3(2), 11B(2), 11C2(2)
Nguyễn Thị Mai Lành CĐ Văn 12D(1) 11 11
Văn tăng cường 12D(4), 10A2(2), 10B1(2), 10C(2)
Nguyễn Thị Thu Hà CĐ Văn 12E(1), 11A1(1), 11A2(1), 11C1(1) 14 14
Văn tăng cường 12E(4), 11A1(2), 11A2(2), 11C1(2)
Mai Thị Phương Văn học 9A(4), 8B(4), 8C(4) 12 12
Đỗ Thị Liên Văn học 9B(4), 7A(4), 7B(4), 7C(4) 16 16
Nguyễn Thị Xuân Văn học 8A(4), 6A(4), 6B(4), 6C(4) 16 16
Phan Thị Minh Thanh 0 0
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt Ngoại ngữ 12C(0), 6A(3), 6B(3), 6C(3) 9 9
Nguyễn Thị Kim Cương Ngoại ngữ 12D(0), 7A(3), 7B(3), 7C(3) 9 9
Tô Thị Thuỷ Tiên NN tăng cường 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11B(2), 11C1(2) 10 10
Nguyễn Thị Ngọc Thảo Ngoại ngữ 11A1(0), 10A1(0), 10B2(0), 10C(0), 8A(3), 8B(3), 8C(3) 13 13
NN tăng cường 10A1(2), 10B2(2), 8A(0), 8B(0), 8C(0)
Nguyễn Ngọc Như Quỳnh Ngoại ngữ 11C2(0), 9A(3) 11 11
NN tăng cường 11C2(2), 10A2(2), 10B1(2), 10C(2), 9A(0), 9B(0)
Trương Thị Sương Ngoại ngữ 12B(0), 12E(0), 11A2(0), 11A3(0), 11B(0), 11C1(0), 9B(3) 5 5
NN tăng cường 12TA(2)
Nguyễn Thị Thủy (L) CĐ Lý 12A(1), 12E(1), 10A1(1), 10A2(1) 6 6
Vật lý tăng cường 12VL(2)
Nguyễn Thị Vân Anh Công nghệ 11A1(0), 11A2(0), 11A3(0), 9A(1), 9B(1), 8A(1), 8B(1), 8C(1) 5 5
Huỳnh D.Q. Hoa Vật lý 6A(4), 6B(4), 6C(4) 12 12
Nguyễn Thị Lương CĐ Lý 12C(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1) 4 4
Bùi Thị Thanh Loan Sinh hoạt 8B(1) 16 16
Vật lý 9A(2), 9B(2), 8A(2), 8B(2), 8C(2)
Tin học 8A(1), 8B(1), 8C(1)
HĐ trải nghiệm 8B(2)
Lê Cảnh Thọ 0 0
Đàm Thị Thu Vật lý 7A(2), 7B(2), 7C(2) 6 6
Lê Thị Hạnh Huyền 0 0
Diệp Thị Bích Hạnh Sinh hoạt 7C(1) 11 11
Tin học 12A(0), 12C(0), 11A1(0), 10B1(0), 9A(1), 9B(1), 7A(1), 7B(1), 7C(1), 6A(1), 6B(1), 6C(1)
HĐ trải nghiệm 7C(2)
Nguyễn Thị Thủy (S) Sinh tăng cường 12SH(2) 2 2
Ngô Công Chính CĐ Sinh 10B1(1), 10B2(1) 4 4
CĐ Công nghệ 11C2(1), 10B1(0), 10B2(0), 10C(1)
Nguyễn Xuân Tình Sinh học 9A(2), 9B(2), 8A(2), 8B(2), 8C(2), 7A(2), 7B(2), 7C(2) 16 16
Nguyễn Thị Hạnh CĐ Công nghệ 11C1(1) 5 5
Sử tăng cường 12CNS(2)
CN Sinh tăng cường 12CNS(2)
Ngô Thị Hồng An Sinh hoạt 6A(1) 18 18
Sinh học 6A(3), 6B(3), 6C(3)
Công nghệ 7A(1), 7B(1), 7C(1), 6A(1), 6B(1), 6C(1)
HĐ trải nghiệm 6A(2)
Lê Thu Thảo CĐ Hoá 12A(0), 12C(0), 12D(1), 10A1(1), 10B1(1), 10B2(1) 4 4
Trương Minh Giao CĐ Hoá 12B(1), 10A2(1) 4 4
Hoá học tăng cường 12HH(2)
Trần Bảo Uyên Hóa học 11A3(0), 11B(0), 6A(4), 6B(4), 6C(4) 13 13
CĐ Hoá 11A2(0), 11B(1)
Huỳnh Thị Hường Sinh hoạt 9A(1) 19 19
Hóa học 9A(2), 9B(2), 8A(2), 8B(2), 8C(2), 7A(2), 7B(2), 7C(2)
HĐ trải nghiệm 9A(2)
Nguyễn Thị Hồng Khuyên Âm nhạc 11C1(0), 11C2(0), 10B2(0), 10C(0), 9A(1), 9B(1), 8A(1), 8B(1), 8C(1), 7A(1), 7B(1), 7C(1), 6A(1), 6B(1), 6C(1) 11 11
Phạm Ngọc Tài Mỹ Thuật 11C1(0), 11C2(0), 10B2(0), 10C(0), 7A(1), 7B(1), 7C(1) 4 4
Giáo dục địa phương 7C(1)
Nguyễn Thị Thu Thuận Sinh hoạt 6B(1) 14 14
Mỹ Thuật 9A(1), 9B(1), 8A(1), 8B(1), 8C(1), 6A(1), 6B(1), 6C(1)
Giáo dục địa phương 6A(1), 6B(1), 6C(1)
HĐ trải nghiệm 6B(2)
Võ Bữu Nhi Thể dục 10A1(2), 10A2(2), 10B1(2), 10B2(2), 10C(2), 8B(0), 8C(0) 10 10
Nguyễn Thị Thảo 0 0
A Srơih Thể dục 12A(2), 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11B(2), 11C1(2), 11C2(2) 14 14
A Srơih' Thể dục 12B(2) 2 2
A Srơih'' Thể dục 12C(2) 2 2
A Srơih''' Thể dục 12D(2) 2 2
A Srơih'''' Thể dục 12E(2) 2 2
Phan Thị Huyền Quốc phòng 12A(1), 12B(1), 12C(1), 12D(1), 12E(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11B(1), 11C1(1), 11C2(1), 10A1(1), 10A2(1), 10B1(1), 10B2(1), 10C(1) 16 16
Mai Thị Hồng Duyên Địa tăng cường 12DL1(2) 2 2
Phạm Mạnh Cường Địa tăng cường 12DL2(2) 2 2
Nguyễn Thị Thúy Sinh hoạt 7B(1) 15 15
Địa lí 9A(2), 9B(2), 7A(2), 7B(2), 7C(2)
Giáo dục địa phương 7A(1), 7B(1)
HĐ trải nghiệm 7B(2)
Trần Thị Hà (Đ) Sinh hoạt 8A(1) 18 18
Địa lí 8A(2), 8B(2), 8C(2), 6A(2), 6B(2), 6C(2)
Giáo dục địa phương 8A(1), 8B(1), 8C(1)
HĐ trải nghiệm 8A(2)
Ninh Thị Thu Hằng Sinh hoạt 9B(1) 16 16
GDCD 9A(1), 9B(1), 8A(1), 8B(1), 8C(1), 7A(1), 7B(1), 7C(1), 6A(1), 6B(1), 6C(1)
Giáo dục địa phương 9A(1), 9B(1)
HĐ trải nghiệm 9B(2)
Hoàng Ngọc Chương CĐ GDKTPL 10C(1) 5 5
Sử tăng cường 12LS3(2)
GDKTPL tăng cường 12KTPL(2)
A Hưk Lịch sử 8A(2), 8B(2), 8C(2), 7A(2), 7B(2), 7C(2), 6A(2), 6B(2), 6C(2) 18 18
Mai Thị Hương Lịch sử 12D(0), 12E(0), 11C1(0), 11C2(0), 10A1(0), 10A2(0), 10B1(0), 10B2(0), 10C(0), 9A(2), 9B(2) 6 6
Sử tăng cường 12LS1(2)
Trần Trọng Phương Sử tăng cường 12LS2(2) 2 2

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 10-02-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net