BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG
Lớp | Môn học | Số tiết |
12A | Sinh hoạt(1), Toán(5), CĐ Toán(1), Toán tự học(2), Vật lý(2), CĐ Lý(1), Văn học(4), CĐ Văn(1), Văn tự học(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(4), Ngoại ngữ(4), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2), GDKTPL(2), GDKTPL tăng cường(2) | 38 |
12B | Sinh hoạt(1), Toán(5), CĐ Toán(1), Toán tự học(2), Vật lý(2), Hóa học(2), CĐ Hoá(1), Tin học(4), Văn học(4), CĐ Văn(1), Văn tự học(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), Ngoại ngữ(4), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2), GDKTPL(4), GDKTPL tăng cường(2) | 42 |
12C | Sinh hoạt(1), Toán(5), CĐ Toán(1), Toán tự học(2), Vật lý(2), CĐ Lý(1), Sinh học(2), Văn học(4), CĐ Văn(1), Văn tự học(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(4), Ngoại ngữ(4), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) | 36 |
12D | Sinh hoạt(1), Toán(5), CĐ Toán(1), Toán tự học(2), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), CĐ Hoá(1), Văn học(4), CĐ Văn(1), Văn tự học(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(4), Ngoại ngữ(4), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) | 38 |
12E | Sinh hoạt(1), Toán(5), CĐ Toán(1), Toán tự học(2), Vật lý(2), CĐ Lý(1), Sinh học(2), Hóa học(4), Tin học(4), Văn học(4), CĐ Văn(1), Văn tự học(2), Lịch sử(4), Ngoại ngữ(4), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) | 40 |
12TA | NN tăng cường(2), Tiếng anh tự học(2) | 4 |
12VL | Vật lý tăng cường(2), Lý tự học(2) | 4 |
12HH | Hoá học tăng cường(2), Hoá tự học(2) | 4 |
12SH | Sinh tăng cường(2), Sinh tự học(2) | 4 |
12CNS | CN Sinh tăng cường(2), CN Sinh tự học(2) | 4 |
12LS1 | Sử tăng cường(2), Lịch sử tự học(2) | 4 |
12LS2 | Sử tăng cường(2), Lịch sử tự học(2) | 4 |
12LS3 | Sử tăng cường(2), Lịch sử tự học(2) | 4 |
12DL1 | Địa tăng cường(2), Địa tự học(2) | 4 |
12DL2 | Địa tăng cường(2), Địa tự học(2) | 4 |
12KTPL | GDKTPL tăng cường(2), KTPL tự học(2) | 4 |
11A1 | Sinh hoạt(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lý(2), CĐ Lý(1), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(2), Công nghệ(2), Ngoại ngữ(3), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) | 26 |
11A2 | Sinh hoạt(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lý(2), CĐ Lý(1), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(2), Công nghệ(2), Ngoại ngữ(3), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) | 26 |
11A3 | Sinh hoạt(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lý(2), CĐ Lý(1), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(2), Công nghệ(2), Ngoại ngữ(3), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) | 26 |
11B | Sinh hoạt(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Sinh học(2), Hóa học(2), CĐ Hoá(1), Văn học(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(2), Ngoại ngữ(3), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) | 26 |
11C1 | Sinh hoạt(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Văn học(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(2), Công nghệ(2), Ngoại ngữ(3), Âm nhạc(2), Mỹ Thuật(2), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2), CĐ Công nghệ(1), GDKTPL(2) | 26 |
11C2 | Sinh hoạt(1), Toán(3), Văn học(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(2), Công nghệ(2), Ngoại ngữ(3), Âm nhạc(2), Mỹ Thuật(2), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2), CĐ Công nghệ(1), GDKTPL(2) | 25 |
10A1 | Sinh hoạt(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lý(2), CĐ Lý(1), Hóa học(2), CĐ Hoá(1), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(2), Công nghệ(2), Ngoại ngữ(3), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) | 26 |
10A2 | Sinh hoạt(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lý(2), CĐ Lý(1), Hóa học(2), CĐ Hoá(1), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(2), Công nghệ(2), Ngoại ngữ(3), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) | 26 |
10B1 | Sinh hoạt(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Sinh học(2), Hóa học(2), CĐ Hoá(1), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(2), Ngoại ngữ(3), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2), CĐ Công nghệ(1) | 26 |
10B2 | Sinh hoạt(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Sinh học(2), Hóa học(2), CĐ Hoá(1), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(2), Ngoại ngữ(3), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2), CĐ Công nghệ(1) | 26 |
10C | Sinh hoạt(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Văn học(3), Lịch sử(2), Công nghệ(2), Ngoại ngữ(3), Âm nhạc(2), Mỹ Thuật(2), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2), CĐ Công nghệ(1), CĐ GDKTPL(1), GDKTPL(2) | 26 |
9A | Toán(2), Văn học(2), Ngoại ngữ(2), Thể dục(2), Toán tăng cường(2), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) | 14 |
9B | Toán(2), Văn học(2), Ngoại ngữ(2), Thể dục(2), Toán tăng cường(2), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) | 14 |
9PD | Toán tăng cường(2), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) | 6 |
8A | CĐ Toán(2), Vật lý(2), Tin học(1), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(2), GDCD(1), Thể dục(2), Mỹ Thuật(1), Giáo dục địa phương(1), Toán tăng cường(2), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) | 25 |
8B | Toán(4), Vật lý(2), Tin học(1), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(2), GDCD(1), Thể dục(2), Mỹ Thuật(1), Giáo dục địa phương(1), Toán tăng cường(2), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) | 27 |
8C | Toán(4), Vật lý(2), Tin học(1), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(2), GDCD(1), Thể dục(2), Mỹ Thuật(1), Giáo dục địa phương(1), Toán tăng cường(2), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) | 27 |
8PD | Toán tăng cường(2), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) | 6 |
7A | Toán(4), Vật lý(1), Sinh học(2), Hóa học(1), Tin học(1), Địa lí(2), Công nghệ(2), Ngoại ngữ(2), Âm nhạc(1), Thể dục(2), Giáo dục địa phương(1), Toán tăng cường(2), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) | 25 |
7B | Toán(4), Vật lý(1), Hóa học(1), Tin học(1), Văn học(3), Địa lí(2), Công nghệ(2), Ngoại ngữ(2), Âm nhạc(1), Thể dục(2), Giáo dục địa phương(1), Toán tăng cường(2), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) | 26 |
7C | Toán(4), Vật lý(1), Hóa học(1), Tin học(1), Văn học(3), Địa lí(2), Công nghệ(2), Ngoại ngữ(2), Âm nhạc(1), Thể dục(2), Toán tăng cường(2), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) | 25 |
7PD | Toán tăng cường(2), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) | 6 |
6A | Toán(4), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(1), Tin học(1), Văn học(4), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(2), Âm nhạc(1), Thể dục(2), Mỹ Thuật(1), Giáo dục địa phương(1), Toán tăng cường(2), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) | 29 |
6B | Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(1), Tin học(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(2), Âm nhạc(1), Thể dục(2), Mỹ Thuật(1), Giáo dục địa phương(1), Toán tăng cường(2), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) | 21 |
6C | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(1), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(2), Âm nhạc(1), Thể dục(2), Mỹ Thuật(1), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2), Toán tăng cường(2), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) | 36 |
6PD | Toán tăng cường(2), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) | 6 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025 |