BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG
Lớp | Môn học | Số tiết |
12A | Sinh hoạt(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lý(2), CĐ Lý(1), Văn học(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(2), Ngoại ngữ(3), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2), GDKTPL(2) | 26 |
12B | Sinh hoạt(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Hóa học(2), CĐ Hoá(1), Tin học(2), Văn học(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2), GDKTPL(2) | 26 |
12C | Sinh hoạt(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lý(2), CĐ Lý(1), Sinh học(2), Văn học(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(2), Ngoại ngữ(3), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) | 26 |
12D | Sinh hoạt(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Sinh học(2), Hóa học(2), CĐ Hoá(1), Văn học(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(2), Ngoại ngữ(3), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) | 26 |
12E | Sinh hoạt(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lý(2), CĐ Lý(1), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(3), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) | 26 |
11A1 | Sinh hoạt(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lý(2), CĐ Lý(1), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(2), Công nghệ(2), Ngoại ngữ(3), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) | 26 |
11A2 | Sinh hoạt(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lý(2), CĐ Lý(1), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(2), Công nghệ(2), Ngoại ngữ(3), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) | 26 |
11A3 | Sinh hoạt(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lý(2), CĐ Lý(1), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(2), Công nghệ(2), Ngoại ngữ(3), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) | 26 |
11B | Sinh hoạt(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Sinh học(2), Hóa học(2), CĐ Hoá(1), Văn học(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(2), Ngoại ngữ(3), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) | 26 |
11C1 | Sinh hoạt(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Văn học(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(2), Công nghệ(2), Ngoại ngữ(3), Âm nhạc(2), Mỹ Thuật(2), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2), CĐ Công nghệ(1), GDKTPL(2) | 26 |
11C2 | Sinh hoạt(1), Toán(3), Văn học(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(2), Công nghệ(2), Ngoại ngữ(3), Âm nhạc(2), Mỹ Thuật(2), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2), CĐ Công nghệ(1), GDKTPL(2) | 25 |
10A1 | Sinh hoạt(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lý(2), CĐ Lý(1), Hóa học(2), CĐ Hoá(1), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(2), Công nghệ(2), Ngoại ngữ(3), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) | 26 |
10A2 | Sinh hoạt(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lý(2), CĐ Lý(1), Hóa học(2), CĐ Hoá(1), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(2), Công nghệ(2), Ngoại ngữ(3), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) | 26 |
10B1 | Sinh hoạt(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Sinh học(2), Hóa học(2), CĐ Hoá(1), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(2), Ngoại ngữ(3), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2), CĐ Công nghệ(1) | 26 |
10B2 | Sinh hoạt(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Sinh học(2), Hóa học(2), CĐ Hoá(1), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(2), Ngoại ngữ(3), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2), CĐ Công nghệ(1) | 26 |
10C | Sinh hoạt(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Văn học(3), Lịch sử(2), Công nghệ(2), Ngoại ngữ(3), Âm nhạc(2), Mỹ Thuật(2), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2), CĐ Công nghệ(1), CĐ GDKTPL(1), GDKTPL(2) | 26 |
9A | Thể dục(2), Toán tăng cường(2), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) | 8 |
9B | Thể dục(2), Toán tăng cường(2), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) | 8 |
8A | CĐ Toán(2), Thể dục(2), Toán tăng cường(2), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) | 10 |
8B | Tin học(1), Thể dục(2), Toán tăng cường(2), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) | 9 |
8C | Tin học(1), Thể dục(2), Toán tăng cường(2), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) | 9 |
7A | Tin học(1), Thể dục(2), Toán tăng cường(2), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) | 9 |
7B | Tin học(1), Thể dục(2), Toán tăng cường(2), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) | 9 |
7C | Tin học(1), Thể dục(2), Toán tăng cường(2), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) | 9 |
6A | Tin học(1), Thể dục(2), Toán tăng cường(2), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) | 9 |
6B | Tin học(1), Thể dục(2), Toán tăng cường(2), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) | 9 |
6C | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(4), Sinh học(3), Hóa học(4), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Âm nhạc(1), Thể dục(2), Mỹ Thuật(1), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) | 37 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 10-02-2025 |