Trường : THPT Ngô Mây
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
12A Sinh hoạt(1), Toán(5), CĐ Toán(1), Toán tự học(2), Vật lý(2), CĐ Lý(1), Văn học(4), CĐ Văn(1), Văn tự học(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(4), Ngoại ngữ(4), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2), GDKTPL(2), GDKTPL tăng cường(2) 38
12B Sinh hoạt(1), Toán(5), CĐ Toán(1), Toán tự học(2), Vật lý(2), Hóa học(2), CĐ Hoá(1), Tin học(4), Văn học(4), CĐ Văn(1), Văn tự học(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), Ngoại ngữ(4), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2), GDKTPL(4), GDKTPL tăng cường(2) 42
12C Sinh hoạt(1), Toán(5), CĐ Toán(1), Toán tự học(2), Vật lý(2), CĐ Lý(1), Sinh học(2), Văn học(4), CĐ Văn(1), Văn tự học(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(4), Ngoại ngữ(4), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) 36
12D Sinh hoạt(1), Toán(5), CĐ Toán(1), Toán tự học(2), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), CĐ Hoá(1), Văn học(4), CĐ Văn(1), Văn tự học(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(4), Ngoại ngữ(4), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) 38
12E Sinh hoạt(1), Toán(5), CĐ Toán(1), Toán tự học(2), Vật lý(2), CĐ Lý(1), Sinh học(2), Hóa học(4), Tin học(4), Văn học(4), CĐ Văn(1), Văn tự học(2), Lịch sử(4), Ngoại ngữ(4), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) 40
12TA NN tăng cường(2), Tiếng anh tự học(2) 4
12VL Vật lý tăng cường(2), Lý tự học(2) 4
12HH Hoá học tăng cường(2), Hoá tự học(2) 4
12SH Sinh tăng cường(2), Sinh tự học(2) 4
12CNS CN Sinh tăng cường(2), CN Sinh tự học(2) 4
12LS1 Sử tăng cường(2), Lịch sử tự học(2) 4
12LS2 Sử tăng cường(2), Lịch sử tự học(2) 4
12LS3 Sử tăng cường(2), Lịch sử tự học(2) 4
12DL1 Địa tăng cường(2), Địa tự học(2) 4
12DL2 Địa tăng cường(2), Địa tự học(2) 4
12KTPL GDKTPL tăng cường(2), KTPL tự học(2) 4
11A1 Sinh hoạt(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lý(2), CĐ Lý(1), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(2), Công nghệ(2), Ngoại ngữ(3), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) 26
11A2 Sinh hoạt(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lý(2), CĐ Lý(1), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(2), Công nghệ(2), Ngoại ngữ(3), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) 26
11A3 Sinh hoạt(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lý(2), CĐ Lý(1), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(2), Công nghệ(2), Ngoại ngữ(3), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) 26
11B Sinh hoạt(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Sinh học(2), Hóa học(2), CĐ Hoá(1), Văn học(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(2), Ngoại ngữ(3), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) 26
11C1 Sinh hoạt(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Văn học(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(2), Công nghệ(2), Ngoại ngữ(3), Âm nhạc(2), Mỹ Thuật(2), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2), CĐ Công nghệ(1), GDKTPL(2) 26
11C2 Sinh hoạt(1), Toán(3), Văn học(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(2), Công nghệ(2), Ngoại ngữ(3), Âm nhạc(2), Mỹ Thuật(2), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2), CĐ Công nghệ(1), GDKTPL(2) 25
10A1 Sinh hoạt(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lý(2), CĐ Lý(1), Hóa học(2), CĐ Hoá(1), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(2), Công nghệ(2), Ngoại ngữ(3), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) 26
10A2 Sinh hoạt(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lý(2), CĐ Lý(1), Hóa học(2), CĐ Hoá(1), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(2), Công nghệ(2), Ngoại ngữ(3), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) 26
10B1 Sinh hoạt(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Sinh học(2), Hóa học(2), CĐ Hoá(1), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(2), Ngoại ngữ(3), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2), CĐ Công nghệ(1) 26
10B2 Sinh hoạt(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Sinh học(2), Hóa học(2), CĐ Hoá(1), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(2), Ngoại ngữ(3), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2), CĐ Công nghệ(1) 26
10C Sinh hoạt(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Văn học(3), Lịch sử(2), Công nghệ(2), Ngoại ngữ(3), Âm nhạc(2), Mỹ Thuật(2), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2), CĐ Công nghệ(1), CĐ GDKTPL(1), GDKTPL(2) 26
9A Toán(2), Văn học(2), Ngoại ngữ(2), Thể dục(2), Toán tăng cường(2), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) 14
9B Toán(2), Văn học(2), Ngoại ngữ(2), Thể dục(2), Toán tăng cường(2), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) 14
9PD Toán tăng cường(2), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) 6
8A CĐ Toán(2), Vật lý(2), Tin học(1), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(2), GDCD(1), Thể dục(2), Mỹ Thuật(1), Giáo dục địa phương(1), Toán tăng cường(2), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) 25
8B Toán(4), Vật lý(2), Tin học(1), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(2), GDCD(1), Thể dục(2), Mỹ Thuật(1), Giáo dục địa phương(1), Toán tăng cường(2), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) 27
8C Toán(4), Vật lý(2), Tin học(1), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(2), GDCD(1), Thể dục(2), Mỹ Thuật(1), Giáo dục địa phương(1), Toán tăng cường(2), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) 27
8PD Toán tăng cường(2), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) 6
7A Toán(4), Vật lý(1), Sinh học(2), Hóa học(1), Tin học(1), Địa lí(2), Công nghệ(2), Ngoại ngữ(2), Âm nhạc(1), Thể dục(2), Giáo dục địa phương(1), Toán tăng cường(2), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) 25
7B Toán(4), Vật lý(1), Hóa học(1), Tin học(1), Văn học(3), Địa lí(2), Công nghệ(2), Ngoại ngữ(2), Âm nhạc(1), Thể dục(2), Giáo dục địa phương(1), Toán tăng cường(2), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) 26
7C Toán(4), Vật lý(1), Hóa học(1), Tin học(1), Văn học(3), Địa lí(2), Công nghệ(2), Ngoại ngữ(2), Âm nhạc(1), Thể dục(2), Toán tăng cường(2), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) 25
7PD Toán tăng cường(2), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) 6
6A Toán(4), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(1), Tin học(1), Văn học(4), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(2), Âm nhạc(1), Thể dục(2), Mỹ Thuật(1), Giáo dục địa phương(1), Toán tăng cường(2), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) 29
6B Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(1), Tin học(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(2), Âm nhạc(1), Thể dục(2), Mỹ Thuật(1), Giáo dục địa phương(1), Toán tăng cường(2), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) 21
6C Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(1), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(2), Âm nhạc(1), Thể dục(2), Mỹ Thuật(1), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2), Toán tăng cường(2), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) 36
6PD Toán tăng cường(2), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) 6

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net