BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU
Lớp | Môn học | Số tiết |
12A | Toán(3), CĐ Toán(1), CĐ Lý(1), Tin học(2), Văn học(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), Quốc phòng(1), GDKTPL(2), Toán tăng cường(4), Văn tăng cường(4) | 31 |
12B | Toán(3), CĐ Toán(1), CĐ Hoá(1), Tin học(2), Văn học(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), Quốc phòng(1), GDKTPL(2), Toán tăng cường(4), Văn tăng cường(4) | 31 |
12C | Toán(3), CĐ Toán(1), CĐ Lý(1), Tin học(2), Văn học(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), Quốc phòng(1), Toán tăng cường(4), Văn tăng cường(4) | 29 |
12D | Toán(3), CĐ Toán(1), CĐ Hoá(1), Tin học(2), Văn học(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), Quốc phòng(1), Toán tăng cường(4), Văn tăng cường(4) | 29 |
12E | Toán(3), CĐ Toán(1), CĐ Lý(1), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), Quốc phòng(1), Toán tăng cường(4), Văn tăng cường(4) | 29 |
12TA | NN tăng cường(2) | 2 |
12VL | Vật lý tăng cường(2), Lý tự học(2) | 4 |
12HH | Hoá học tăng cường(2), Hoá tự học(2) | 4 |
12SH | Sinh tăng cường(2) | 2 |
12CNS | Sử tăng cường(2), CN Sinh tăng cường(2) | 4 |
12LS1 | Sử tăng cường(2) | 2 |
12LS2 | Sử tăng cường(2) | 2 |
12LS3 | Sử tăng cường(2) | 2 |
12DL1 | Địa tăng cường(2), Địa tự học(2) | 4 |
12DL2 | Địa tăng cường(2), Địa tự học(2) | 4 |
12KTPL | GDKTPL tăng cường(2), KTPL tự học(2) | 4 |
11A1 | Toán(4), CĐ Toán(1), Vật lý(2), CĐ Lý(1), Tin học(2), CĐ Văn(1), Công nghệ(2), Ngoại ngữ(2), Thể dục(2), Quốc phòng(1), Giáo dục địa phương(1), Toán tăng cường(3), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) | 26 |
11A2 | Toán(4), CĐ Toán(1), Vật lý(2), CĐ Lý(1), Tin học(2), Văn học(4), CĐ Văn(1), Lịch sử(1), Công nghệ(2), Ngoại ngữ(2), Thể dục(2), Quốc phòng(1), Giáo dục địa phương(1), Toán tăng cường(3), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) | 31 |
11A3 | Toán(4), CĐ Toán(1), Vật lý(2), CĐ Lý(1), Tin học(2), Văn học(4), CĐ Văn(1), Lịch sử(1), Công nghệ(2), Ngoại ngữ(2), Thể dục(2), Quốc phòng(1), Giáo dục địa phương(1), Toán tăng cường(3), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) | 31 |
11B | Toán(4), CĐ Toán(1), Vật lý(2), CĐ Hoá(1), Văn học(4), CĐ Văn(1), Lịch sử(1), Công nghệ(2), Ngoại ngữ(2), Thể dục(2), Quốc phòng(1), Giáo dục địa phương(1), Toán tăng cường(3), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) | 29 |
11C1 | Toán(4), CĐ Toán(1), Vật lý(2), Văn học(4), CĐ Văn(1), Lịch sử(1), Công nghệ(2), Ngoại ngữ(2), Âm nhạc(2), Thể dục(2), Quốc phòng(1), Giáo dục địa phương(1), CĐ Công nghệ(1), Toán tăng cường(3), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) | 31 |
11C2 | Toán(4), CĐ Toán(1), Vật lý(2), CĐ Văn(1), Lịch sử(1), Công nghệ(2), Ngoại ngữ(2), Âm nhạc(2), Thể dục(2), Quốc phòng(1), Giáo dục địa phương(1), CĐ Công nghệ(1), Toán tăng cường(3), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) | 27 |
11PD1 | Toán tăng cường(3), NN tăng cường(2) | 5 |
11PD2 | Toán tăng cường(3), NN tăng cường(2) | 5 |
11PD3 | Toán tăng cường(3), NN tăng cường(2) | 5 |
10A1 | CĐ Toán(1), CĐ Lý(1), Hóa học(2), CĐ Hoá(1), Văn học(3), Công nghệ(2), Thể dục(2), Quốc phòng(1), Toán tăng cường(3), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) | 20 |
10A2 | CĐ Toán(1), CĐ Lý(1), Hóa học(2), CĐ Hoá(1), Văn học(3), Lịch sử(2), Công nghệ(2), Thể dục(2), Quốc phòng(1), Toán tăng cường(3), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) | 22 |
10B1 | Toán(3), CĐ Toán(1), CĐ Sinh(1), Hóa học(2), CĐ Hoá(1), Văn học(2), Lịch sử(2), Công nghệ(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), Quốc phòng(1), Toán tăng cường(3), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) | 27 |
10B2 | Toán(2), CĐ Toán(1), Sinh học(2), CĐ Sinh(1), Hóa học(2), CĐ Hoá(1), Văn học(2), Lịch sử(2), Công nghệ(2), Thể dục(2), Quốc phòng(1), Toán tăng cường(3), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) | 25 |
10C | Toán(3), CĐ Toán(1), Văn học(2), Công nghệ(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), Quốc phòng(1), CĐ Công nghệ(1), CĐ GDKTPL(1), Toán tăng cường(3), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) | 23 |
10PD1 | Toán tăng cường(3), NN tăng cường(2) | 5 |
10PD2 | Toán tăng cường(3), NN tăng cường(2) | 5 |
10PD3 | Toán tăng cường(3), NN tăng cường(2) | 5 |
9A | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Âm nhạc(1), Mỹ Thuật(1), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) | 31 |
9B | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Âm nhạc(1), Mỹ Thuật(1), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) | 31 |
8A | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Âm nhạc(1), Mỹ Thuật(1), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) | 31 |
8B | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Âm nhạc(1), Mỹ Thuật(1), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) | 31 |
8C | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Âm nhạc(1), Mỹ Thuật(1), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) | 31 |
7A | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Âm nhạc(1), Mỹ Thuật(1), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) | 30 |
7B | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Âm nhạc(1), Thể dục(2), Mỹ Thuật(1), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2), Toán tăng cường(2), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) | 38 |
7C | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Âm nhạc(1), Thể dục(2), Mỹ Thuật(1), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2), Toán tăng cường(2), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) | 38 |
6A | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(4), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Âm nhạc(1), Thể dục(2), Mỹ Thuật(1), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2), Toán tăng cường(2), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) | 40 |
6B | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(4), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Âm nhạc(1), Thể dục(2), Mỹ Thuật(1), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2), Toán tăng cường(2), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) | 40 |
6C | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(4), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Âm nhạc(1), Thể dục(2), Mỹ Thuật(1), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2), Toán tăng cường(2), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) | 40 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025 |