Trường : THPT Ngô Mây
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 10/02/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU

Lớp Môn học Số tiết
12A CĐ Toán(1), CĐ Lý(1), CĐ Văn(1), Thể dục(2), Quốc phòng(1), Toán tăng cường(4), Văn tăng cường(4) 14
12B CĐ Toán(1), CĐ Hoá(1), CĐ Văn(1), Thể dục(2), Quốc phòng(1), Toán tăng cường(4), Văn tăng cường(4) 14
12C CĐ Toán(1), CĐ Lý(1), CĐ Văn(1), Thể dục(2), Quốc phòng(1), Toán tăng cường(4), Văn tăng cường(4) 14
12D CĐ Toán(1), CĐ Hoá(1), CĐ Văn(1), Thể dục(2), Quốc phòng(1), Toán tăng cường(4), Văn tăng cường(4) 14
12E CĐ Toán(1), CĐ Lý(1), CĐ Văn(1), Thể dục(2), Quốc phòng(1), Toán tăng cường(4), Văn tăng cường(4) 14
12TA NN tăng cường(2) 2
12VL Vật lý tăng cường(2) 2
12HH Hoá học tăng cường(2) 2
12SH Sinh tăng cường(2) 2
12CNS Sử tăng cường(2), CN Sinh tăng cường(2) 4
12LS1 Sử tăng cường(2) 2
12LS2 Sử tăng cường(2) 2
12LS3 Sử tăng cường(2) 2
12DL1 Địa tăng cường(2) 2
12DL2 Địa tăng cường(2) 2
12KTPL GDKTPL tăng cường(2) 2
11A1 CĐ Toán(1), CĐ Lý(1), CĐ Văn(1), Thể dục(2), Quốc phòng(1), Toán tăng cường(3), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) 13
11A2 CĐ Toán(1), CĐ Lý(1), CĐ Văn(1), Thể dục(2), Quốc phòng(1), Toán tăng cường(3), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) 13
11A3 CĐ Toán(1), CĐ Lý(1), CĐ Văn(1), Thể dục(2), Quốc phòng(1), Toán tăng cường(3), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) 13
11B CĐ Toán(1), CĐ Hoá(1), CĐ Văn(1), Thể dục(2), Quốc phòng(1), Toán tăng cường(3), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) 13
11C1 CĐ Toán(1), CĐ Văn(1), Thể dục(2), Quốc phòng(1), CĐ Công nghệ(1), Toán tăng cường(3), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) 13
11C2 CĐ Toán(1), CĐ Văn(1), Thể dục(2), Quốc phòng(1), CĐ Công nghệ(1), Toán tăng cường(3), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) 13
10A1 CĐ Toán(1), CĐ Lý(1), CĐ Hoá(1), Thể dục(2), Quốc phòng(1), Toán tăng cường(3), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) 13
10A2 CĐ Toán(1), CĐ Lý(1), CĐ Hoá(1), Thể dục(2), Quốc phòng(1), Toán tăng cường(3), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) 13
10B1 CĐ Toán(1), CĐ Sinh(1), CĐ Hoá(1), Thể dục(2), Quốc phòng(1), Toán tăng cường(3), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) 13
10B2 CĐ Toán(1), CĐ Sinh(1), CĐ Hoá(1), Thể dục(2), Quốc phòng(1), Toán tăng cường(3), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) 13
10C CĐ Toán(1), Thể dục(2), Quốc phòng(1), CĐ Công nghệ(1), CĐ GDKTPL(1), Toán tăng cường(3), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) 13
9A Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Âm nhạc(1), Mỹ Thuật(1), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) 30
9B Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Âm nhạc(1), Mỹ Thuật(1), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) 30
8A Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Âm nhạc(1), Mỹ Thuật(1), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) 30
8B Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Âm nhạc(1), Mỹ Thuật(1), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) 30
8C Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Âm nhạc(1), Mỹ Thuật(1), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) 30
7A Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Âm nhạc(1), Mỹ Thuật(1), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) 30
7B Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Âm nhạc(1), Mỹ Thuật(1), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) 30
7C Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Âm nhạc(1), Mỹ Thuật(1), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) 30
6A Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(4), Sinh học(3), Hóa học(4), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Âm nhạc(1), Mỹ Thuật(1), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) 35
6B Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(4), Sinh học(3), Hóa học(4), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Âm nhạc(1), Mỹ Thuật(1), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) 35
6C Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(4), Sinh học(3), Hóa học(4), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Âm nhạc(1), Mỹ Thuật(1), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) 35

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 10-02-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net