Trường : THPT Ngô Mây
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU

Lớp Môn học Số tiết
12A Toán(3), CĐ Toán(1), CĐ Lý(1), Tin học(2), Văn học(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), Quốc phòng(1), GDKTPL(2), Toán tăng cường(4), Văn tăng cường(4) 31
12B Toán(3), CĐ Toán(1), CĐ Hoá(1), Tin học(2), Văn học(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), Quốc phòng(1), GDKTPL(2), Toán tăng cường(4), Văn tăng cường(4) 31
12C Toán(3), CĐ Toán(1), CĐ Lý(1), Tin học(2), Văn học(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), Quốc phòng(1), Toán tăng cường(4), Văn tăng cường(4) 29
12D Toán(3), CĐ Toán(1), CĐ Hoá(1), Tin học(2), Văn học(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), Quốc phòng(1), Toán tăng cường(4), Văn tăng cường(4) 29
12E Toán(3), CĐ Toán(1), CĐ Lý(1), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), Quốc phòng(1), Toán tăng cường(4), Văn tăng cường(4) 29
12TA NN tăng cường(2) 2
12VL Vật lý tăng cường(2), Lý tự học(2) 4
12HH Hoá học tăng cường(2), Hoá tự học(2) 4
12SH Sinh tăng cường(2) 2
12CNS Sử tăng cường(2), CN Sinh tăng cường(2) 4
12LS1 Sử tăng cường(2) 2
12LS2 Sử tăng cường(2) 2
12LS3 Sử tăng cường(2) 2
12DL1 Địa tăng cường(2), Địa tự học(2) 4
12DL2 Địa tăng cường(2), Địa tự học(2) 4
12KTPL GDKTPL tăng cường(2), KTPL tự học(2) 4
11A1 Toán(4), CĐ Toán(1), Vật lý(2), CĐ Lý(1), Tin học(2), CĐ Văn(1), Công nghệ(2), Ngoại ngữ(2), Thể dục(2), Quốc phòng(1), Giáo dục địa phương(1), Toán tăng cường(3), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) 26
11A2 Toán(4), CĐ Toán(1), Vật lý(2), CĐ Lý(1), Tin học(2), Văn học(4), CĐ Văn(1), Lịch sử(1), Công nghệ(2), Ngoại ngữ(2), Thể dục(2), Quốc phòng(1), Giáo dục địa phương(1), Toán tăng cường(3), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) 31
11A3 Toán(4), CĐ Toán(1), Vật lý(2), CĐ Lý(1), Tin học(2), Văn học(4), CĐ Văn(1), Lịch sử(1), Công nghệ(2), Ngoại ngữ(2), Thể dục(2), Quốc phòng(1), Giáo dục địa phương(1), Toán tăng cường(3), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) 31
11B Toán(4), CĐ Toán(1), Vật lý(2), CĐ Hoá(1), Văn học(4), CĐ Văn(1), Lịch sử(1), Công nghệ(2), Ngoại ngữ(2), Thể dục(2), Quốc phòng(1), Giáo dục địa phương(1), Toán tăng cường(3), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) 29
11C1 Toán(4), CĐ Toán(1), Vật lý(2), Văn học(4), CĐ Văn(1), Lịch sử(1), Công nghệ(2), Ngoại ngữ(2), Âm nhạc(2), Thể dục(2), Quốc phòng(1), Giáo dục địa phương(1), CĐ Công nghệ(1), Toán tăng cường(3), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) 31
11C2 Toán(4), CĐ Toán(1), Vật lý(2), CĐ Văn(1), Lịch sử(1), Công nghệ(2), Ngoại ngữ(2), Âm nhạc(2), Thể dục(2), Quốc phòng(1), Giáo dục địa phương(1), CĐ Công nghệ(1), Toán tăng cường(3), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) 27
11PD1 Toán tăng cường(3), NN tăng cường(2) 5
11PD2 Toán tăng cường(3), NN tăng cường(2) 5
11PD3 Toán tăng cường(3), NN tăng cường(2) 5
10A1 CĐ Toán(1), CĐ Lý(1), Hóa học(2), CĐ Hoá(1), Văn học(3), Công nghệ(2), Thể dục(2), Quốc phòng(1), Toán tăng cường(3), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) 20
10A2 CĐ Toán(1), CĐ Lý(1), Hóa học(2), CĐ Hoá(1), Văn học(3), Lịch sử(2), Công nghệ(2), Thể dục(2), Quốc phòng(1), Toán tăng cường(3), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) 22
10B1 Toán(3), CĐ Toán(1), CĐ Sinh(1), Hóa học(2), CĐ Hoá(1), Văn học(2), Lịch sử(2), Công nghệ(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), Quốc phòng(1), Toán tăng cường(3), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) 27
10B2 Toán(2), CĐ Toán(1), Sinh học(2), CĐ Sinh(1), Hóa học(2), CĐ Hoá(1), Văn học(2), Lịch sử(2), Công nghệ(2), Thể dục(2), Quốc phòng(1), Toán tăng cường(3), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) 25
10C Toán(3), CĐ Toán(1), Văn học(2), Công nghệ(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), Quốc phòng(1), CĐ Công nghệ(1), CĐ GDKTPL(1), Toán tăng cường(3), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) 23
10PD1 Toán tăng cường(3), NN tăng cường(2) 5
10PD2 Toán tăng cường(3), NN tăng cường(2) 5
10PD3 Toán tăng cường(3), NN tăng cường(2) 5
9A Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Âm nhạc(1), Mỹ Thuật(1), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) 31
9B Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Âm nhạc(1), Mỹ Thuật(1), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) 31
8A Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Âm nhạc(1), Mỹ Thuật(1), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) 31
8B Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Âm nhạc(1), Mỹ Thuật(1), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) 31
8C Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Âm nhạc(1), Mỹ Thuật(1), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) 31
7A Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Âm nhạc(1), Mỹ Thuật(1), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) 30
7B Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Âm nhạc(1), Thể dục(2), Mỹ Thuật(1), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2), Toán tăng cường(2), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) 38
7C Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Âm nhạc(1), Thể dục(2), Mỹ Thuật(1), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2), Toán tăng cường(2), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) 38
6A Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(4), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Âm nhạc(1), Thể dục(2), Mỹ Thuật(1), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2), Toán tăng cường(2), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) 40
6B Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(4), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Âm nhạc(1), Thể dục(2), Mỹ Thuật(1), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2), Toán tăng cường(2), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) 40
6C Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(4), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Âm nhạc(1), Thể dục(2), Mỹ Thuật(1), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2), Toán tăng cường(2), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) 40

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net