BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU
Lớp | Môn học | Số tiết |
12A | CĐ Toán(1), CĐ Lý(1), CĐ Văn(1), Thể dục(2), Quốc phòng(1), Toán tăng cường(4), Văn tăng cường(4) | 14 |
12B | CĐ Toán(1), CĐ Hoá(1), CĐ Văn(1), Thể dục(2), Quốc phòng(1), Toán tăng cường(4), Văn tăng cường(4) | 14 |
12C | CĐ Toán(1), CĐ Lý(1), CĐ Văn(1), Thể dục(2), Quốc phòng(1), Toán tăng cường(4), Văn tăng cường(4) | 14 |
12D | CĐ Toán(1), CĐ Hoá(1), CĐ Văn(1), Thể dục(2), Quốc phòng(1), Toán tăng cường(4), Văn tăng cường(4) | 14 |
12E | CĐ Toán(1), CĐ Lý(1), CĐ Văn(1), Thể dục(2), Quốc phòng(1), Toán tăng cường(4), Văn tăng cường(4) | 14 |
12TA | NN tăng cường(2) | 2 |
12VL | Vật lý tăng cường(2) | 2 |
12HH | Hoá học tăng cường(2) | 2 |
12SH | Sinh tăng cường(2) | 2 |
12CNS | Sử tăng cường(2), CN Sinh tăng cường(2) | 4 |
12LS1 | Sử tăng cường(2) | 2 |
12LS2 | Sử tăng cường(2) | 2 |
12LS3 | Sử tăng cường(2) | 2 |
12DL1 | Địa tăng cường(2) | 2 |
12DL2 | Địa tăng cường(2) | 2 |
12KTPL | GDKTPL tăng cường(2) | 2 |
11A1 | CĐ Toán(1), CĐ Lý(1), CĐ Văn(1), Thể dục(2), Quốc phòng(1), Toán tăng cường(3), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) | 13 |
11A2 | CĐ Toán(1), CĐ Lý(1), CĐ Văn(1), Thể dục(2), Quốc phòng(1), Toán tăng cường(3), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) | 13 |
11A3 | CĐ Toán(1), CĐ Lý(1), CĐ Văn(1), Thể dục(2), Quốc phòng(1), Toán tăng cường(3), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) | 13 |
11B | CĐ Toán(1), CĐ Hoá(1), CĐ Văn(1), Thể dục(2), Quốc phòng(1), Toán tăng cường(3), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) | 13 |
11C1 | CĐ Toán(1), CĐ Văn(1), Thể dục(2), Quốc phòng(1), CĐ Công nghệ(1), Toán tăng cường(3), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) | 13 |
11C2 | CĐ Toán(1), CĐ Văn(1), Thể dục(2), Quốc phòng(1), CĐ Công nghệ(1), Toán tăng cường(3), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) | 13 |
10A1 | CĐ Toán(1), CĐ Lý(1), CĐ Hoá(1), Thể dục(2), Quốc phòng(1), Toán tăng cường(3), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) | 13 |
10A2 | CĐ Toán(1), CĐ Lý(1), CĐ Hoá(1), Thể dục(2), Quốc phòng(1), Toán tăng cường(3), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) | 13 |
10B1 | CĐ Toán(1), CĐ Sinh(1), CĐ Hoá(1), Thể dục(2), Quốc phòng(1), Toán tăng cường(3), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) | 13 |
10B2 | CĐ Toán(1), CĐ Sinh(1), CĐ Hoá(1), Thể dục(2), Quốc phòng(1), Toán tăng cường(3), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) | 13 |
10C | CĐ Toán(1), Thể dục(2), Quốc phòng(1), CĐ Công nghệ(1), CĐ GDKTPL(1), Toán tăng cường(3), Văn tăng cường(2), NN tăng cường(2) | 13 |
9A | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Âm nhạc(1), Mỹ Thuật(1), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) | 30 |
9B | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Âm nhạc(1), Mỹ Thuật(1), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) | 30 |
8A | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Âm nhạc(1), Mỹ Thuật(1), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) | 30 |
8B | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Âm nhạc(1), Mỹ Thuật(1), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) | 30 |
8C | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Âm nhạc(1), Mỹ Thuật(1), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) | 30 |
7A | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Âm nhạc(1), Mỹ Thuật(1), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) | 30 |
7B | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Âm nhạc(1), Mỹ Thuật(1), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) | 30 |
7C | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Âm nhạc(1), Mỹ Thuật(1), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) | 30 |
6A | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(4), Sinh học(3), Hóa học(4), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Âm nhạc(1), Mỹ Thuật(1), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) | 35 |
6B | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(4), Sinh học(3), Hóa học(4), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Âm nhạc(1), Mỹ Thuật(1), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) | 35 |
6C | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(4), Sinh học(3), Hóa học(4), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Âm nhạc(1), Mỹ Thuật(1), Giáo dục địa phương(1), HĐ trải nghiệm(2) | 35 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 10-02-2025 |